Có 2 kết quả:
大义灭亲 dà yì miè qīn ㄉㄚˋ ㄧˋ ㄇㄧㄝˋ ㄑㄧㄣ • 大義滅親 dà yì miè qīn ㄉㄚˋ ㄧˋ ㄇㄧㄝˋ ㄑㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to place righteousness before family (idiom); ready to punish one's own family if justice demands it
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to place righteousness before family (idiom); ready to punish one's own family if justice demands it
Bình luận 0