Có 2 kết quả:

大义灭亲 dà yì miè qīn ㄉㄚˋ ㄧˋ ㄇㄧㄝˋ ㄑㄧㄣ大義滅親 dà yì miè qīn ㄉㄚˋ ㄧˋ ㄇㄧㄝˋ ㄑㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to place righteousness before family (idiom); ready to punish one's own family if justice demands it

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to place righteousness before family (idiom); ready to punish one's own family if justice demands it

Bình luận 0